Có 2 kết quả:
銀洋 yín yáng ㄧㄣˊ ㄧㄤˊ • 银洋 yín yáng ㄧㄣˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flat silver (former coinage)
(2) also written 銀元|银元
(2) also written 銀元|银元
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flat silver (former coinage)
(2) also written 銀元|银元
(2) also written 銀元|银元
Bình luận 0